Gan là cơ quan thực hiện các chức năng quan trọng để bảo vệ cơ thể trước độc tố và các chất có hại. Gan tiết ra mật giúp tiêu hóa chất béo, vitamin và các chất dinh dưỡng khác. Gan cũng là nơi lưu trữ glucose và các dưỡng chất đảm bảo sự sống cho cơ thể những lúc không được nạp đủ thức ăn, nước uống. Ung thư gan là một trong những bệnh lý ác tính với số ca mắc cũng như tử vong cao hàng đầu tại Việt Nam. Bệnh đang có xu hướng ngày càng trẻ hóa, đe dọa tính mạng của hàng triệu người nếu không được phát hiện sớm và có phác đồ điều trị phù hợp. Chúng ta cùng tìm hiểu các thông tin về ung thư gan để có cách phòng bệnh hiệu quả.
Ung thư gan là gì?
Ung thư gan là tình trạng các khối u ác tính phát sinh trong gan, dẫn đến việc sẽ phá hủy các tế bào gan và cản trở khả năng hoạt động bình thường của cơ quan quan trọng này..
Ung thư ở gan có hai loại chính:
- Ung thư gan nguyên phát: hình thành từ chính các tế bào trong gan.
- Ung thư gan thứ phát: phát triển khi các tế bào ung thư từ cơ quan khác di căn đến gan như ung thư phổi, ung thư đại tràng, ung thư vú…
Ung thư gan nguyên phát có thể bắt đầu như một khối u duy nhất phát triển trong gan, hoặc hình thành ở nhiều vị trí trong gan cùng một lúc, bao gồm: Ung thư biểu mô tế bào gan, Ung thư đường mật, U mạch máu ác tính, U nguyên bào gan.
Triệu chứng ung thư gan
Hầu hết mọi người đều không xuất hiện dấu hiệu và triệu chứng trong giai đoạn đầu của ung thư gan nguyên phát. Các dấu hiệu rõ ràng thường đến ở giai đoạn muộn như:
-Giảm cân không rõ nguyên nhân;
- Ăn không ngon miệng;
- Cảm giác nặng, đau tức hoặc tự sờ thấy khối vùng hạ sườn phải;
- Buồn nôn và nôn;
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể;
- Chướng bụng;
- Vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu;
- Sốt.
Nguyên nhân gây bệnh ung thư gan:
Ung thư gan xảy ra khi các tế bào gan có sự thay đổi (đột biến) trong DNA. DNA của tế bào đảm nhận vai trò hướng dẫn cho mọi quá trình hóa học trong tế bào cơ thể. Đột biến DNA gây ra những thay đổi trong quá trình hướng dẫn này. Kết quả là các tế bào bắt đầu phát triển ngoài tầm kiểm soát, cuối cùng hình thành nên khối u – một khối tế bào ung thư. Đôi khi, khối u ác tính ở gan phát triển từ viêm gan mạn tính.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh phát bao gồm:
- Nhiễm HBV hoặc HCV mạn tính: Nhiễm virus viêm gan B (HBV) hoặc virus viêm gan C (HCV) mạn tính;
- Xơ gan: Tình trạng xơ gan tiến triển và không thể phục hồi khiến mô sẹo hình thành trong gan;
- Một số bệnh gan di truyền: Các bệnh về gan có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan bao gồm bệnh ứ sắt (Hemochromatosis) và bệnh Wilson (bệnh rối loạn chuyển hóa đồng).
- Bệnh đái tháo đường: Những người mắc chứng rối loạn đường huyết này có nguy cơ mắc ung thư gan cao hơn so với người không mắc bệnh.
- Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu: Sự tích tụ chất béo trong gan là nguyên nhân làm tăng nguy cơ ung thư gan.
- Tiếp xúc với aflatoxin: Aflatoxin là chất độc do nấm mốc sinh ra trên cây trồng được bảo quản kém. Cây trồng, chẳng hạn như ngũ cốc và các loại hạt, có thể bị nhiễm độc tố aflatoxin. Kết quả là, các loại thực phẩm làm từ chúng trở thành mầm bệnh nguy hiểm cho gan.
- Uống rượu quá mức: Tiêu thụ nhiều hơn lượng rượu được cho phép trong nhiều năm có thể dẫn đến tổn thương gan không thể phục hồi, làm tăng nguy cơ ung thư gan.
Giai đoạn ung thư cho biết mức độ tiến triển của khối u trong cơ thể để có cách điều trị tốt nhất. Ung thư gan được chia làm 4 giai đoạn: I, II, III, IV.
- Bệnh ung thư gan nguy hiểm ở chỗ nó có thể dẫn đến một số biến chứng. Dễ nhận thấy nhất là tình trạng khối u gây tắc ống mật, tổn thương tế bào gan, làm rối loạn chức năng gan dẫn đến tích tụ chất độc trong cơ thể và các biến chứng khác.
Việc chẩn đoán ung thư gan bắt đầu bằng quá trình thăm khám tổng quát và hỏi về tiền sử bệnh. Hãy nói với bác sĩ nếu bạn có tiền sử uống rượu bia lâu ngày, bị nhiễm viêm gan B hoặc C mạn tính.
Các xét nghiệm và quy trình chẩn đoán bao gồm:
-Các xét nghiệm chức năng gan như đo nồng độ protein, albumin, men gan và bilirubin trong máu: giúp bác sĩ xác định tình trạng sức khỏe của gan.
- Xét nghiệm các chỉ điểm khối u gan trong máu: AFP (alpha-fetoprotein), AFP-L3, PIVKA-II (prothrombin induced by the absence of vitamin K or antagonist-II) trong máu: Nếu kết quả tăng cao, khả năng ung thư gan khá cao.
- Siêu âm ổ bụng, chụp CT ổ bụng hoặc MRI gan mật: giúp tạo ra hình ảnh chi tiết của gan và các cơ quan khác trong ổ bụng. Nhờ vậy, bác sĩ có thể xác định vị trí, kích thước của khối u đang phát triển, từ đó đánh giá xem liệu nó có di căn sang các cơ quan khác hay không.
- Phần lớn các trường hợp ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) có thể được chẩn đoán xác định nếu người bệnh có hình ảnh khối u gan điển hình trên hình ảnh CT hoặc MRI, có tăng chỉ điểm ung thư gan trong máu (AFP), có hoặc không nhiễm viêm gan B/C mà không cần tiến hành sinh thiết u gan.
- Trong một số trường hợp cần thiết, để chẩn đoán, bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết gan. Dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc CT, bác sĩ sẽ đưa kim qua thành bụng vào khối u gan và lấy mẫu mô gan nhỏ. Sau đó, mẫu mô được kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm các tế bào ung thư.
Sau khi được chẩn đoán xác định là ung thư gan, bác sĩ sẽ xác định giai đoạn bệnh, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cũng như tiên lượng bệnh.
Việc điều trị ung thư gan bằng phương pháp nào sẽ do bác sĩ cân nhắc dựa trên các yếu tố:
- Số lượng, kích thước và vị trí của các khối u trong gan;
- Chức năng gan;
- Có bị xơ gan hay không;
- Khối u có di căn đến hạch hoặc các cơ quan khác không.
Nút mạch u gan điều trị ung thư gan cho bệnh nhân tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lạng Sơn
Các phương pháp phổ biến dùng để điều trị ung thư gan bao gồm:
Phẫu thuật cắt gan được thực hiện để loại bỏ phần gan có khối u. Phương pháp này thường được thực hiện khi tế bào ung thư chỉ giới hạn trong gan. Theo thời gian, phần mô gan khỏe mạnh còn lại sẽ phì đại lên và thay thế phần bị cắt bỏ.
Một phần hoặc toàn bộ lá gan mang khối u gan sẽ được thay thế bằng phần gan khỏe mạnh từ người hiến tặng. Việc cấy ghép chỉ được tiến hành nếu ung thư chưa di căn sang các cơ quan khác. Sau phẫu thuật, người bệnh cần uống thuốc để phòng chống đào thải.
Đối với phương pháp này, sau khi gây tê cho người bệnh, bác sĩ sẽ tiêm cồn tuyệt đối (ethanol) vào khối u gan có kích thước nhỏ hơn 3cm dưới hướng dẫn của siêu âm để tiêu diệt các tế bào ung thư.
Bác sĩ sẽ đưa một kim dẫn sóng cao tần vào khối u gan qua thành bụng dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc trong mổ để đốt các khối u gan có kích thước nhỏ hơn 3cm.
Đây là phương pháp điều trị phổ biến cho các bệnh nhân ung thư gan. Khối u gan được nuôi bằng động mạch gan. Dưới máy chụp số hóa xóa nền (DSA), bác sĩ đưa một ống thông qua động mạch đùi đến động mạch nuôi khối u gan, bơm hóa chất gắn hạt cầu vào khối u và nút tắc mạch máu này. Các tế bào u bị tiêu diệt do bị cắt nguồn máu tới nuôi và tác động của thuốc hóa chất.
Tuy không thể ngăn ngừa ung thư gan tuyệt đối, nhưng việc tuân thủ các biện pháp sau sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh đáng kể:
Cả trẻ em và người lớn đều nên tiêm vắc xin viêm gan B để phòng bệnh. Trẻ sơ sinh được khuyến cáo nên tiêm trong 24 giờ đầu sau sinh. Nếu trẻ được sinh ra từ mẹ nhiễm viêm gan B thì phải tiêm thêm 1 mũi huyết thanh phòng viêm gan B. Sau đó, trẻ cần được tiêm nhắc thêm 3 mũi nữa (trong vòng 1 năm kể từ mũi đầu tiên) để đạt hiệu quả phòng ngừa tối ưu. Người lớn, đặc biệt là đối tượng có nguy cơ nhiễm cao (chẳng hạn như những người lạm dụng thuốc tiêm tĩnh mạch) cũng cần được chủng ngừa (tiêm 3 mũi trong vòng 6 tháng).
Không có thuốc chủng ngừa viêm gan C, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ nhiễm bệnh bằng cách thực hiện những điều sau:
- Có đời sống tình dục an toàn: Hãy bảo vệ bản thân và bạn tình bằng cách luôn sử dụng bao cao su mỗi lần quan hệ, không quan hệ cùng lúc với nhiều người, không quan hệ (dù có dùng bao cao su) với người đang hoặc nghi ngờ viêm gan hay bất kỳ bệnh lây truyền qua đường tình dục nào khác.
- Không sử dụng ma túy, nhất là các loại ma túy thông qua đường tiêm như heroin hoặc cocaine.
- Thận trọng khi xăm hoặc xỏ khuyên: Hãy đến nơi uy tín nếu bạn có ý định xỏ khuyên hoặc xăm hình. Điều này nhằm đảm bảo kim tiêm được sử dụng là vô trùng tuyệt đối.
Bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh xơ gan bằng cách:
- Hạn chế uống rượu: Phụ nữ không nên uống quá 1 ly rượu mỗi ngày và nam giới không uống nhiều hơn 2 ly/ngày.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Tập thể dục 30 phút/ngày, ít nhất 5 ngày/tuần; tuân thủ chế độ ăn uống cân bằng (giảm tinh bột xấu, thức ăn chiên rán, đồ ngọt; tăng cường protein nạc, ngũ cốc nguyên hạt và rau củ quả) sẽ giúp bạn giữ được chỉ số cơ thể (BMI) trong giới hạn 18,5 – 22,9.
Việc khám sàng lọc, khám sức khỏe định kỳ rất quan trọng nhằm phát hiện khối u ác tính ở giai đoạn sớm, có thể điều trị khỏi và giảm chi phí cho người bệnh, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao: viêm gan B/C mạn tính, xơ gan…
Hiện nay, tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lạng Sơn đã triển khai nhiều phương pháp hiện đại giúp tầm soát, phát hiện sớm ung thư gan và các phương pháp điều trị ung thư gan tiên tiến, hiện đại như nút mạch u gan, phẫu thuật cắt gan, điều trị hoá chất,... góp phần nâng cao hiệu quả điều trị; cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.
BS. Nguyễn Độ Vỹ – Khoa Ngoại Tiêu hoá BVĐK